Nghĩa của từ "cargo pants" trong tiếng Việt.
"cargo pants" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cargo pants
US /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/
UK /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/

Danh từ số nhiều
1.
quần túi hộp
loose-fitting casual trousers with large pockets on the sides of the legs, typically made of cotton
Ví dụ:
•
He wore a t-shirt and cargo pants for the hike.
Anh ấy mặc áo phông và quần túi hộp để đi bộ đường dài.
•
Cargo pants are practical for outdoor activities due to their many pockets.
Quần túi hộp thực tế cho các hoạt động ngoài trời nhờ có nhiều túi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland