Nghĩa của từ "car seat" trong tiếng Việt.

"car seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

car seat

US /ˈkɑːr siːt/
UK /ˈkɑːr siːt/
"car seat" picture

Danh từ

1.

ghế ô tô

a seat in a car

Ví dụ:
The leather car seats were very comfortable.
Ghế da ô tô rất thoải mái.
She adjusted her car seat before driving off.
Cô ấy điều chỉnh ghế ô tô trước khi lái xe đi.
2.

ghế ô tô trẻ em, ghế an toàn trẻ em

a safety seat for a child in a car

Ví dụ:
Make sure the baby's car seat is properly installed.
Đảm bảo ghế ô tô của bé được lắp đặt đúng cách.
We need to buy a new car seat for our growing toddler.
Chúng ta cần mua một ghế ô tô mới cho đứa trẻ đang lớn của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland