Nghĩa của từ "booster seat" trong tiếng Việt.
"booster seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
booster seat
US /ˈbuː.stər ˌsiːt/
UK /ˈbuː.stər ˌsiːt/

Danh từ
1.
ghế nâng, ghế đệm cho trẻ em
a seat that is placed on an ordinary chair to make a child high enough to sit comfortably at a table, or a seat for a child in a car that raises them to the correct height for the seatbelt
Ví dụ:
•
We need to buy a new booster seat for our growing child.
Chúng ta cần mua một chiếc ghế nâng mới cho đứa con đang lớn của mình.
•
Always make sure the booster seat is properly installed in the car.
Luôn đảm bảo ghế nâng được lắp đặt đúng cách trong xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland