Nghĩa của từ cannon trong tiếng Việt.
cannon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cannon
US /ˈkæn.ən/
UK /ˈkæn.ən/

Danh từ
1.
pháo, đại bác
a large, heavy piece of artillery, typically mounted on wheels, used in warfare to fire heavy projectiles
Ví dụ:
•
The ancient fortress still had several old cannons on display.
Pháo đài cổ vẫn còn trưng bày một số khẩu pháo cũ.
•
They fired the cannon to signal the start of the ceremony.
Họ bắn pháo để báo hiệu bắt đầu buổi lễ.
2.
pháo, súng lớn
a large gun, especially one mounted on a warship or aircraft
Ví dụ:
•
The warship was equipped with powerful naval cannons.
Tàu chiến được trang bị các khẩu pháo hải quân mạnh mẽ.
•
Fighter jets often carry rapid-fire cannons for aerial combat.
Máy bay chiến đấu thường mang pháo bắn nhanh để chiến đấu trên không.
Động từ
1.
sút mạnh, đánh mạnh
to hit (a ball) very hard or fast, especially in sports
Ví dụ:
•
The striker cannoned the ball into the back of the net.
Tiền đạo sút bóng rất mạnh vào lưới.
•
He cannoned the golf ball straight down the fairway.
Anh ấy đánh quả bóng golf rất mạnh thẳng xuống đường bóng.
Học từ này tại Lingoland