Nghĩa của từ "call away" trong tiếng Việt.
"call away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
call away
US /kɔːl əˈweɪ/
UK /kɔːl əˈweɪ/

Cụm động từ
1.
gọi đi, triệu tập
to ask someone to leave their work or duties to go somewhere else
Ví dụ:
•
The doctor was suddenly called away to an emergency.
Bác sĩ đột ngột bị gọi đi vì một trường hợp khẩn cấp.
•
I was called away from my desk for an urgent meeting.
Tôi bị gọi đi khỏi bàn làm việc để tham gia một cuộc họp khẩn cấp.
Học từ này tại Lingoland