Nghĩa của từ "call button" trong tiếng Việt.

"call button" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

call button

US /ˈkɑːl ˌbʌt.ən/
UK /ˈkɑːl ˌbʌt.ən/
"call button" picture

Danh từ

1.

nút gọi, nút chuông

a button that you press to call someone or something, for example, a lift or a flight attendant

Ví dụ:
Press the call button if you need assistance.
Nhấn nút gọi nếu bạn cần hỗ trợ.
She pressed the call button for the elevator.
Cô ấy nhấn nút gọi thang máy.
Học từ này tại Lingoland