Nghĩa của từ buzzed trong tiếng Việt.

buzzed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buzzed

US /bʌzd/
UK /bʌzd/

Tính từ

1.

vo ve

excited:

Ví dụ:
He's buzzed about the movie he's planning to direct.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: