Nghĩa của từ buzzing trong tiếng Việt.

buzzing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buzzing

Động từ

1.

vo ve

to make a continuous, low sound such as the one a bee makes:

Ví dụ:
I can hear an insect buzzing.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: