Nghĩa của từ "work permit" trong tiếng Việt.

"work permit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

work permit

US /ˈwɜːrk ˌpɝː.mɪt/
UK /ˈwɜːrk ˌpɝː.mɪt/
"work permit" picture

Danh từ

1.

giấy phép lao động, giấy phép làm việc

an official document giving a foreigner permission to take a job in a country

Ví dụ:
He applied for a work permit to legally work in Canada.
Anh ấy đã nộp đơn xin giấy phép lao động để làm việc hợp pháp tại Canada.
Without a valid work permit, you cannot be employed here.
Nếu không có giấy phép lao động hợp lệ, bạn không thể được tuyển dụng ở đây.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland