Nghĩa của từ "planning permission" trong tiếng Việt.

"planning permission" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

planning permission

US /ˈplænɪŋ pərˌmɪʃən/
UK /ˈplænɪŋ pərˌmɪʃən/
"planning permission" picture

Danh từ

1.

giấy phép quy hoạch, giấy phép xây dựng

official permission from the local authority for new buildings or changes to existing buildings

Ví dụ:
We need to apply for planning permission before we can start construction.
Chúng ta cần xin giấy phép quy hoạch trước khi có thể bắt đầu xây dựng.
The council denied their request for planning permission for the new extension.
Hội đồng đã từ chối yêu cầu giấy phép quy hoạch của họ cho phần mở rộng mới.
Học từ này tại Lingoland