Nghĩa của từ pop-eyed trong tiếng Việt.
pop-eyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pop-eyed
US /ˈpɑːp.aɪd/
UK /ˈpɑːp.aɪd/

Tính từ
1.
mắt lồi, mắt trợn tròn
having bulging eyes, typically as a result of shock, fear, or excitement
Ví dụ:
•
He stood there, pop-eyed with astonishment, as the magician made the rabbit disappear.
Anh ta đứng đó, mắt lồi ra vì kinh ngạc, khi nhà ảo thuật làm con thỏ biến mất.
•
The sudden loud noise made the cat pop-eyed.
Tiếng ồn lớn đột ngột khiến con mèo mắt lồi ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland