Nghĩa của từ boss-eyed trong tiếng Việt.
boss-eyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boss-eyed
US /ˌbɑːsˈaɪd/
UK /ˌbɑːsˈaɪd/

Tính từ
1.
lé, mắt lé
having a squint; cross-eyed
Ví dụ:
•
The old man was a bit boss-eyed, making it hard to tell where he was looking.
Ông lão hơi lé, khiến khó biết ông đang nhìn đi đâu.
•
She tried to hide her boss-eyed condition with her hair.
Cô ấy cố gắng che giấu tình trạng lé của mình bằng tóc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland