Nghĩa của từ "buffet car" trong tiếng Việt.
"buffet car" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buffet car
US /ˈbʌf.eɪ kɑːr/
UK /ˈbʌf.eɪ kɑːr/

Danh từ
1.
toa ăn uống, toa buffet
a railway carriage equipped for serving refreshments
Ví dụ:
•
We decided to head to the buffet car for some coffee and snacks.
Chúng tôi quyết định đi đến toa ăn uống để uống cà phê và ăn nhẹ.
•
The train has a dedicated buffet car for passengers.
Tàu có một toa ăn uống riêng dành cho hành khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland