Nghĩa của từ breadth trong tiếng Việt.
breadth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breadth
US /bredθ/
UK /bredθ/

Danh từ
1.
2.
phạm vi, sự rộng lớn
the range or scope of something
Ví dụ:
•
The course covers a wide breadth of topics.
Khóa học bao gồm một phạm vi rộng các chủ đề.
•
His knowledge has a great breadth.
Kiến thức của anh ấy có phạm vi rộng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland