Nghĩa của từ width trong tiếng Việt.
width trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
width
US /wɪtθ/
UK /wɪtθ/

Danh từ
1.
chiều rộng
the measurement or extent of something from side to side
Ví dụ:
•
The table has a width of 90 centimeters.
Cái bàn có chiều rộng 90 cm.
•
Measure the width of the room before buying new furniture.
Đo chiều rộng của căn phòng trước khi mua đồ nội thất mới.
Học từ này tại Lingoland