Nghĩa của từ diversity trong tiếng Việt.

diversity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diversity

US /dɪˈvɝː.sə.t̬i/
UK /dɪˈvɝː.sə.t̬i/
"diversity" picture

Danh từ

1.

sự đa dạng, sự phong phú

the state of being diverse; variety

Ví dụ:
The city is known for its cultural diversity.
Thành phố này nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa.
We need to promote diversity in the workplace.
Chúng ta cần thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: