Nghĩa của từ crusted trong tiếng Việt.
crusted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crusted
US /ˈkrʌs.tɪd/
UK /ˈkrʌs.tɪd/
Tính từ
1.
đóng vảy
having a hard outer covering or layer:
Ví dụ:
•
Our shoes were crusted with mud.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: