marking
US /ˈmɑːr.kɪŋ/
UK /ˈmɑːr.kɪŋ/
1.
chỗ đường rạch, dấu rạch, đường rạch, lằn rạch, vết rạch
a mark or set of marks.
:
•
the new outfits had luminous reflective markings
chỗ đường rạch, dấu rạch, đường rạch, lằn rạch, vết rạch
a mark or set of marks.