Nghĩa của từ brainy trong tiếng Việt.

brainy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brainy

US /ˈbreɪ.ni/
UK /ˈbreɪ.ni/
"brainy" picture

Tính từ

1.

thông minh, sáng dạ

having or showing great intelligence

Ví dụ:
She's a very brainy student who always gets top grades.
Cô ấy là một học sinh rất thông minh, luôn đạt điểm cao nhất.
He came up with a really brainy solution to the problem.
Anh ấy đã đưa ra một giải pháp thực sự thông minh cho vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland