Nghĩa của từ mitt trong tiếng Việt.

mitt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mitt

US /mɪt/
UK /mɪt/
"mitt" picture

Danh từ

1.

găng tay, bao tay

a type of glove that covers the hand and wrist but does not have separate fingers, used especially in sports like baseball or boxing

Ví dụ:
The baseball catcher put on his large mitt.
Người bắt bóng chày đeo găng tay lớn của mình.
He wore boxing mitts during his training.
Anh ấy đeo găng tay đấm bốc trong quá trình tập luyện.
Từ đồng nghĩa:
2.

tay

a person's hand (informal)

Ví dụ:
Give me your mitt, I'll help you up.
Đưa tay đây, tôi sẽ giúp bạn đứng dậy.
Keep your mitts off my stuff!
Đừng động vào đồ của tôi!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland