Nghĩa của từ squinting trong tiếng Việt.

squinting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squinting

Động từ

1.

nheo mắt

to partly close your eyes in order to see more clearly:

Ví dụ:
The sun was shining straight in her eyes and made her squint.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: