Nghĩa của từ bookish trong tiếng Việt.

bookish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bookish

US /ˈbʊk.ɪʃ/
UK /ˈbʊk.ɪʃ/
"bookish" picture

Tính từ

1.

ham đọc sách, mọt sách

fond of reading books

Ví dụ:
She was a quiet, bookish girl who spent most of her time in the library.
Cô ấy là một cô gái trầm tính, ham đọc sách, dành phần lớn thời gian ở thư viện.
His bookish interests made him an excellent researcher.
Sở thích đọc sách đã khiến anh ấy trở thành một nhà nghiên cứu xuất sắc.
2.

mọt sách, ít giao du

more interested in reading and studying than in more active or social things

Ví dụ:
He had a somewhat bookish appearance, with glasses and a quiet demeanor.
Anh ấy có vẻ ngoài hơi mọt sách, với cặp kính và thái độ trầm lặng.
Her bookish nature meant she preferred quiet evenings at home to parties.
Bản tính mọt sách của cô ấy có nghĩa là cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là các bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland