Nghĩa của từ unworldly trong tiếng Việt.

unworldly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unworldly

US /ʌnˈwɝːld.li/
UK /ʌnˈwɝːld.li/

Tính từ

1.

phi phàm

not practical, or without a lot of experience of life:

Ví dụ:
There was something slightly unworldly about him.
Học từ này tại Lingoland