Nghĩa của từ boogie trong tiếng Việt.
boogie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boogie
US /ˈbʊ.ɡi/
UK /ˈbʊ.ɡi/

Động từ
1.
nhảy, khiêu vũ
dance to pop or rock music
Ví dụ:
•
Let's boogie down to the disco.
Hãy cùng nhảy đến sàn disco.
•
The band started to play, and everyone began to boogie.
Ban nhạc bắt đầu chơi, và mọi người bắt đầu nhảy.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
boogie, kiểu nhạc blues
a style of blues played on the piano with a strong, fast, repetitive bass part
Ví dụ:
•
He played a lively boogie on the piano.
Anh ấy chơi một bản boogie sôi động trên đàn piano.
•
The band's new song has a great boogie rhythm.
Bài hát mới của ban nhạc có nhịp điệu boogie tuyệt vời.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: