Nghĩa của từ "bone up" trong tiếng Việt.

"bone up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bone up

US /boʊn ʌp/
UK /boʊn ʌp/
"bone up" picture

Cụm động từ

1.

ôn luyện, học cấp tốc

to study hard, especially in preparation for a test or exam

Ví dụ:
I need to bone up on my history for the exam tomorrow.
Tôi cần ôn luyện lịch sử cho kỳ thi ngày mai.
She spent the whole weekend boning up on her French vocabulary.
Cô ấy đã dành cả cuối tuần để ôn luyện từ vựng tiếng Pháp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland