Nghĩa của từ "bond market" trong tiếng Việt.
"bond market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bond market
US /ˈbɑːnd ˌmɑːr.kɪt/
UK /ˈbɑːnd ˌmɑːr.kɪt/

Danh từ
1.
thị trường trái phiếu, thị trường nợ
a financial market where participants can issue new debt, known as the primary market, or buy and sell debt securities, known as the secondary market. This is usually in the form of bonds.
Ví dụ:
•
The central bank's decision had a significant impact on the bond market.
Quyết định của ngân hàng trung ương đã có tác động đáng kể đến thị trường trái phiếu.
•
Investors are closely watching the trends in the global bond market.
Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ các xu hướng trên thị trường trái phiếu toàn cầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland