Nghĩa của từ "covalent bond" trong tiếng Việt.

"covalent bond" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covalent bond

US /ˌkoʊ.veɪ.lənt ˈbɑːnd/
UK /ˌkoʊ.veɪ.lənt ˈbɑːnd/
"covalent bond" picture

Danh từ

1.

liên kết cộng hóa trị

a chemical bond that involves the sharing of electron pairs between atoms

Ví dụ:
Water molecules are held together by covalent bonds.
Các phân tử nước được giữ với nhau bằng liên kết cộng hóa trị.
In a covalent bond, electrons are shared, not transferred.
Trong liên kết cộng hóa trị, các electron được chia sẻ, không phải chuyển giao.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: