Nghĩa của từ "sign language" trong tiếng Việt.
"sign language" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sign language
US /ˈsaɪn ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/
UK /ˈsaɪn ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ
1.
ngôn ngữ ký hiệu
a system of communication using visual gestures and signs, used by deaf people.
Ví dụ:
•
She learned sign language to communicate with her deaf brother.
Cô ấy đã học ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với người anh trai bị điếc.
•
There are many different types of sign language around the world.
Có nhiều loại ngôn ngữ ký hiệu khác nhau trên thế giới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland