Nghĩa của từ "bit part" trong tiếng Việt.

"bit part" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bit part

US /ˈbɪt pɑːrt/
UK /ˈbɪt pɑːrt/
"bit part" picture

Danh từ

1.

vai phụ, vai diễn nhỏ

a small acting role with few or no spoken lines

Ví dụ:
She started her career with a bit part in a local play.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp với một vai phụ trong một vở kịch địa phương.
Even a bit part can be a stepping stone to bigger roles.
Ngay cả một vai phụ cũng có thể là bước đệm cho những vai diễn lớn hơn.
Học từ này tại Lingoland