Nghĩa của từ "do your bit" trong tiếng Việt.

"do your bit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

do your bit

US /duː jʊər bɪt/
UK /duː jʊər bɪt/
"do your bit" picture

Thành ngữ

1.

làm phần việc của mình, đóng góp

to do one's share of a task; to make one's contribution to an effort

Ví dụ:
Everyone needs to do their bit to help clean up the park.
Mọi người cần làm phần việc của mình để giúp dọn dẹp công viên.
If we all do our bit, we can finish this project on time.
Nếu tất cả chúng ta làm phần việc của mình, chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn.
Học từ này tại Lingoland