Nghĩa của từ "big name" trong tiếng Việt.

"big name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

big name

US /bɪɡ neɪm/
UK /bɪɡ neɪm/
"big name" picture

Danh từ

1.

tên tuổi lớn, người nổi tiếng

a famous or important person, especially in a particular field

Ví dụ:
The conference attracted several big names in the tech industry.
Hội nghị đã thu hút một số tên tuổi lớn trong ngành công nghệ.
She's a big name in fashion design.
Cô ấy là một tên tuổi lớn trong ngành thiết kế thời trang.
Học từ này tại Lingoland