beef
US /biːf/
UK /biːf/

1.
thịt bò
the flesh of a cow, bull, or ox, used as food
:
•
We had roast beef for dinner.
Chúng tôi đã ăn thịt bò nướng cho bữa tối.
•
This restaurant is known for its high-quality beef.
Nhà hàng này nổi tiếng với thịt bò chất lượng cao.