Nghĩa của từ "beef cattle" trong tiếng Việt.

"beef cattle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beef cattle

US /ˈbiːf ˌkæt.əl/
UK /ˈbiːf ˌkæt.əl/
"beef cattle" picture

Danh từ

1.

bò thịt, gia súc lấy thịt

cattle of a breed or type that is suitable for beef production

Ví dụ:
The ranch specializes in raising high-quality beef cattle.
Trang trại chuyên nuôi bò thịt chất lượng cao.
Many farmers in the region raise beef cattle for export.
Nhiều nông dân trong vùng nuôi bò thịt để xuất khẩu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland