Nghĩa của từ "corned beef" trong tiếng Việt.

"corned beef" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corned beef

US /ˌkɔːrnd ˈbiːf/
UK /ˌkɔːrnd ˈbiːf/
"corned beef" picture

Danh từ

1.

thịt bò muối, thịt bò đóng hộp

beef that has been preserved in salt

Ví dụ:
She made a delicious sandwich with corned beef and mustard.
Cô ấy làm một chiếc bánh mì kẹp ngon tuyệt với thịt bò muối và mù tạt.
We had corned beef and cabbage for dinner.
Chúng tôi ăn thịt bò muối và bắp cải cho bữa tối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland