Nghĩa của từ quibble trong tiếng Việt.
quibble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quibble
US /ˈkwɪb.əl/
UK /ˈkwɪb.əl/

Danh từ
1.
lời cãi vã, lời phàn nàn
a slight objection or criticism about a trivial matter
Ví dụ:
•
His only quibble was that the room was too small.
Điểm phàn nàn duy nhất của anh ấy là căn phòng quá nhỏ.
•
Let's not waste time on minor quibbles.
Đừng lãng phí thời gian vào những lời cãi vã nhỏ nhặt.
Động từ
Học từ này tại Lingoland