quibble
US /ˈkwɪb.əl/
UK /ˈkwɪb.əl/

1.
lời cãi vã, lời phàn nàn
a slight objection or criticism about a trivial matter
:
•
His only quibble was that the room was too small.
Điểm phàn nàn duy nhất của anh ấy là căn phòng quá nhỏ.
•
Let's not waste time on minor quibbles.
Đừng lãng phí thời gian vào những lời cãi vã nhỏ nhặt.