Nghĩa của từ "bed linen" trong tiếng Việt.

"bed linen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bed linen

US /ˈbed ˌlɪn.ɪn/
UK /ˈbed ˌlɪn.ɪn/
"bed linen" picture

Danh từ

1.

bộ ga trải giường, khăn trải giường

sheets, pillowcases, and duvet covers

Ví dụ:
Fresh bed linen makes for a comfortable night's sleep.
Bộ ga trải giường sạch sẽ mang lại giấc ngủ đêm thoải mái.
She changed the bed linen every week.
Cô ấy thay bộ ga trải giường mỗi tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland