bedding

US /ˈbed.ɪŋ/
UK /ˈbed.ɪŋ/
1.

chôn vào tường, đồ phụ tùng giường

coverings for a bed, such as sheets and blankets.

2.

chôn vào tường, đồ phụ tùng giường

a base or bottom layer.

:
a bedding course of sand