Nghĩa của từ "table linen" trong tiếng Việt.

"table linen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

table linen

US /ˈteɪ.bəl ˌlɪn.ɪn/
UK /ˈteɪ.bəl ˌlɪn.ɪn/
"table linen" picture

Danh từ

1.

khăn trải bàn, khăn ăn

cloths and napkins for use at a table

Ví dụ:
The restaurant uses high-quality table linen for its fine dining experience.
Nhà hàng sử dụng khăn trải bàn chất lượng cao cho trải nghiệm ẩm thực cao cấp của mình.
She carefully folded the clean table linen and put it away.
Cô ấy cẩn thận gấp khăn trải bàn sạch sẽ và cất đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland