Nghĩa của từ beast trong tiếng Việt.

beast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beast

US /biːst/
UK /biːst/
"beast" picture

Danh từ

1.

quái vật, con vật

an animal, especially a large or dangerous four-footed one.

Ví dụ:
The lion is a magnificent beast.
Sư tử là một con thú tuyệt đẹp.
He was attacked by a wild beast in the forest.
Anh ta bị một con thú hoang dã tấn công trong rừng.
Từ đồng nghĩa:
2.

quái vật, kẻ tàn bạo

a cruel, violent, or uncivilized person.

Ví dụ:
He acted like a complete beast, showing no mercy.
Anh ta hành động như một con thú hoàn toàn, không chút thương xót.
Only a beast would treat someone like that.
Chỉ có một con thú mới đối xử với người khác như vậy.
3.

khó khăn, điều khó chịu

something that is very difficult or unpleasant.

Ví dụ:
This math problem is a real beast.
Bài toán này thật sự là một thử thách.
Getting through that traffic was a beast.
Vượt qua đoạn kẹt xe đó thật là một cực hình.
Học từ này tại Lingoland