Nghĩa của từ barbarian trong tiếng Việt.
barbarian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barbarian
US /bɑːrˈber.i.ən/
UK /bɑːrˈber.i.ən/

Danh từ
1.
người man rợ
a member of a community or tribe not belonging to one of the great civilizations (Greek, Roman, Christian).
Ví dụ:
•
The Roman Empire eventually fell to the invading barbarians.
Đế chế La Mã cuối cùng đã sụp đổ trước những người man rợ xâm lược.
•
Ancient Greeks often referred to non-Greek speakers as barbarians.
Người Hy Lạp cổ đại thường gọi những người không nói tiếng Hy Lạp là người man rợ.
Từ đồng nghĩa:
2.
người man rợ, kẻ tàn bạo
a person who is uncivilized, brutal, or cruel.
Ví dụ:
•
His behavior at the party was absolutely barbarian.
Hành vi của anh ta tại bữa tiệc hoàn toàn man rợ.
•
Only a true barbarian would treat animals with such cruelty.
Chỉ có một kẻ man rợ thực sự mới đối xử với động vật tàn nhẫn như vậy.
Tính từ
1.
man rợ, tàn bạo
uncivilized, brutal, or cruel.
Ví dụ:
•
The conquerors committed many barbarian acts against the defeated population.
Những kẻ chinh phục đã thực hiện nhiều hành động man rợ chống lại dân số bị đánh bại.
•
It was a truly barbarian display of power.
Đó là một màn phô trương sức mạnh thực sự man rợ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland