Nghĩa của từ beach trong tiếng Việt.

beach trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beach

US /biːtʃ/
UK /biːtʃ/
"beach" picture

Danh từ

1.

bãi biển, bờ biển

a shore of a body of water covered by sand, gravel, or larger rock fragments

Ví dụ:
We spent the day relaxing on the beach.
Chúng tôi đã dành cả ngày để thư giãn trên bãi biển.
The children built sandcastles on the beach.
Những đứa trẻ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đưa lên bờ, làm mắc cạn

to run or drive (a boat or other vessel) ashore

Ví dụ:
The captain decided to beach the damaged ship to prevent it from sinking.
Thuyền trưởng quyết định đưa con tàu bị hư hại lên bờ để ngăn nó chìm.
They managed to beach the small boat safely during the storm.
Họ đã xoay sở để đưa chiếc thuyền nhỏ lên bờ an toàn trong cơn bão.
Học từ này tại Lingoland