Nghĩa của từ seashore trong tiếng Việt.

seashore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seashore

US /ˈsiː.ʃɔːr/
UK /ˈsiː.ʃɔːr/
"seashore" picture

Danh từ

1.

bờ biển, ven biển

the land along the edge of a sea or ocean

Ví dụ:
We spent our vacation walking along the seashore.
Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để đi bộ dọc theo bờ biển.
The children collected shells on the seashore.
Những đứa trẻ đã nhặt vỏ sò trên bờ biển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland