Nghĩa của từ "beach buggy" trong tiếng Việt.
"beach buggy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beach buggy
US /ˈbiːtʃ ˌbʌɡ.i/
UK /ˈbiːtʃ ˌbʌɡ.i/

Danh từ
1.
xe buggy bãi biển
a motor vehicle with large wheels and wide tires, designed for use on sand
Ví dụ:
•
We rented a beach buggy to explore the dunes.
Chúng tôi thuê một chiếc xe buggy bãi biển để khám phá các cồn cát.
•
The kids loved riding in the open-air beach buggy.
Những đứa trẻ thích đi trên chiếc xe buggy bãi biển mui trần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: