Nghĩa của từ "be neither fish nor fowl" trong tiếng Việt.
"be neither fish nor fowl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be neither fish nor fowl
US /bi niːðər fɪʃ nɔr faʊl/
UK /bi niːðər fɪʃ nɔr faʊl/

Thành ngữ
1.
không ra đâu vào đâu, khó phân loại
to be difficult to categorize or identify; to not belong to any particular group or type
Ví dụ:
•
His new business venture seems to be neither fish nor fowl; it's not quite a restaurant, but not just a cafe either.
Dự án kinh doanh mới của anh ấy dường như không ra đâu vào đâu; nó không hẳn là một nhà hàng, nhưng cũng không chỉ là một quán cà phê.
•
The new policy is so vague that it seems to be neither fish nor fowl, making it hard to implement.
Chính sách mới quá mơ hồ đến nỗi dường như không ra đâu vào đâu, khiến việc thực hiện trở nên khó khăn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: