Nghĩa của từ "bat around" trong tiếng Việt.

"bat around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bat around

US /bæt əˈraʊnd/
UK /bæt əˈraʊnd/
"bat around" picture

Cụm động từ

1.

thảo luận, trao đổi ý tưởng

to discuss an idea or plan in an informal way

Ví dụ:
Let's bat around some ideas for the new project.
Hãy cùng thảo luận một vài ý tưởng cho dự án mới.
They spent the afternoon batting around different strategies.
Họ đã dành cả buổi chiều để thảo luận các chiến lược khác nhau.
Học từ này tại Lingoland