Nghĩa của từ at-bat trong tiếng Việt.

at-bat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at-bat

US /ˈæt.bæt/
UK /ˈæt.bæt/
"at-bat" picture

Danh từ

1.

lượt đánh, lượt đánh bóng

a player's turn at batting

Ví dụ:
He had three hits in four at-bats.
Anh ấy có ba cú đánh trong bốn lượt đánh.
The coach sent a pinch-hitter for the next at-bat.
Huấn luyện viên đã cử một người đánh bóng dự bị cho lượt đánh tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland