Nghĩa của từ "vampire bat" trong tiếng Việt.

"vampire bat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vampire bat

US /ˈvæm.paɪr ˌbæt/
UK /ˈvæm.paɪr ˌbæt/
"vampire bat" picture

Danh từ

1.

dơi ma cà rồng

a bat that feeds on the blood of mammals or birds, found mainly in tropical America.

Ví dụ:
The scientist studied the unique feeding habits of the vampire bat.
Nhà khoa học đã nghiên cứu thói quen ăn uống độc đáo của dơi ma cà rồng.
Despite their fearsome name, vampire bats rarely attack humans.
Mặc dù có cái tên đáng sợ, dơi ma cà rồng hiếm khi tấn công con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland