Nghĩa của từ "bargain for" trong tiếng Việt.

"bargain for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bargain for

US /ˈbɑːr.ɡɪn fɔːr/
UK /ˈbɑːr.ɡɪn fɔːr/
"bargain for" picture

Cụm động từ

1.

dự tính, lường trước

To expect something to happen and be prepared for it.

Ví dụ:

The team hadn’t bargained for such a tight project deadline.

Nhóm không lường trước được hạn chót dự án gấp rút như vậy.

Học từ này tại Lingoland