bare your heart

US /ber yʊr hɑrt/
UK /ber yʊr hɑrt/
"bare your heart" picture
1.

bộc bạch lòng mình, mở lòng

to reveal one's innermost feelings and thoughts to someone

:
It took a lot of courage for him to bare his heart to her.
Anh ấy đã phải rất dũng cảm để bộc bạch lòng mình với cô ấy.
She decided to bare her heart in her diary.
Cô ấy quyết định bộc bạch lòng mình trong nhật ký.