Nghĩa của từ "open your heart to" trong tiếng Việt.

"open your heart to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open your heart to

US /ˈoʊpən jʊər hɑːrt tuː/
UK /ˈoʊpən jʊər hɑːrt tuː/
"open your heart to" picture

Thành ngữ

1.

mở lòng với, chia sẻ tâm tư

to become more receptive to love, compassion, or new experiences; to share your true feelings and emotions with someone

Ví dụ:
It's time to open your heart to new possibilities.
Đã đến lúc mở lòng đón nhận những khả năng mới.
She decided to open her heart to him and tell him everything.
Cô ấy quyết định mở lòng với anh ấy và kể cho anh ấy nghe mọi chuyện.
Học từ này tại Lingoland